Có 1 kết quả:

反腐倡廉 fǎn fǔ chàng lián ㄈㄢˇ ㄈㄨˇ ㄔㄤˋ ㄌㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to fight corruption and advocate probity

Bình luận 0