Có 1 kết quả:
反腐倡廉 fǎn fǔ chàng lián ㄈㄢˇ ㄈㄨˇ ㄔㄤˋ ㄌㄧㄢˊ
fǎn fǔ chàng lián ㄈㄢˇ ㄈㄨˇ ㄔㄤˋ ㄌㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to fight corruption and advocate probity
Bình luận 0
fǎn fǔ chàng lián ㄈㄢˇ ㄈㄨˇ ㄔㄤˋ ㄌㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0